VĐQG Latvia
VĐQG Latvia -Vòng 19
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
3  -  0
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Golijanin 72'
Traore 77', 80'
Stadions Esplanade
Gluhovs

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
72'
1
-
0
 
77'
2
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
20
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
5
347
Số đường chuyền
320
262
Số đường chuyền chính xác
232
5
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
14
Cầu thủ Kirill Kurbatov
Kirill Kurbatov
HLV
Cầu thủ Valerijs Redjko
Valerijs Redjko

Đối đầu gần đây

BFC Daugavpils

Số trận (27)

2
Thắng
7.41%
7
Hòa
25.93%
18
Thắng
66.66%
FS Jelgava
Virsliga
03 thg 05, 2024
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
1  -  0
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
09 thg 03, 2024
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
0  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
16 thg 09, 2023
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Kết thúc
0  -  0
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Virsliga
30 thg 06, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
1  -  1
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
Virsliga
26 thg 05, 2023
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
Kết thúc
5  -  2
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

BFC Daugavpils
FS Jelgava
Thắng
57.1%
Hòa
23.6%
Thắng
19.3%
BFC Daugavpils thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.2%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.8%
3-1
5.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
7.2%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
FS Jelgava thắng
0-1
6.5%
1-2
5%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.9%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK RFS
Đội bóng FK RFS
22182268 - 155356
2
Riga FC
Đội bóng Riga FC
21144347 - 153246
3
Valmiera FC
Đội bóng Valmiera FC
22144446 - 192743
4
BFC Daugavpils
Đội bóng BFC Daugavpils
21104727 - 28-134
5
FK Auda
Đội bóng FK Auda
22741129 - 24525
6
Grobiņa
Đội bóng Grobiņa
21641123 - 42-1922
7
FK Tukums 2000
Đội bóng FK Tukums 2000
21641121 - 40-1922
8
FK Metta
Đội bóng FK Metta
21541218 - 41-2319
9
FS Jelgava
Đội bóng FS Jelgava
22441414 - 47-3316
10
FK Liepāja
Đội bóng FK Liepāja
21361216 - 38-2215