VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 29
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
5  -  3
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Melo 17'
Jhon Arias 37', 47'
Keno 53'(pen), 62'
Allano 5'
Matheus Babi 13'
Palacios 68'
Maracanã
Leandro Vuaden

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
5'
0
-
1
17'
1
-
2
 
21'
 
26'
 
31'
 
37'
2
-
2
 
Hết hiệp 1
2 - 2
53'
4
-
2
 
62'
5
-
2
 
67'
 
 
85'
89'
 
Kết thúc
5 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
3
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
21
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
1
618
Số đường chuyền
322
550
Số đường chuyền chính xác
262
1
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
15
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz
HLV
Cầu thủ Armando Evangelista
Armando Evangelista

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fluminense
Goiás EC
Thắng
68%
Hòa
19.3%
Thắng
12.7%
Fluminense thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.6%
5-1
1.5%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.7%
4-1
3.5%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
12.5%
3-1
6.7%
4-2
1.4%
5-3
0.1%
1-0
11.9%
2-1
9.6%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.2%
0-0
5.7%
2-2
3.7%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Goiás EC thắng
0-1
4.4%
1-2
3.6%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.7%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106