VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 26
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
0  -  2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Junior Santos 20'
Tiquinho 22'
Maracanã
Leandro Vuaden

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
3
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
5
8
Sút ngoài mục tiêu
5
15
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
611
Số đường chuyền
303
538
Số đường chuyền chính xác
236
3
Cứu thua
5
17
Tắc bóng
16
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz
HLV
Cầu thủ Lúcio Flávio
Lúcio Flávio

Đối đầu gần đây

Fluminense

Số trận (99)

34
Thắng
34.34%
31
Hòa
31.31%
34
Thắng
34.35%
Botafogo
Série A
20 thg 05, 2023
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
1  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Carioca 1
29 thg 01, 2023
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
0  -  1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
23 thg 10, 2022
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
26 thg 06, 2022
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
0  -  1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Carioca 1
27 thg 03, 2022
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
1  -  2
Botafogo
Đội bóng Botafogo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fluminense
Botafogo
Thắng
56%
Hòa
24%
Thắng
19.9%
Fluminense thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10.7%
3-1
5.4%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9.6%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
7.5%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Botafogo thắng
0-1
6.7%
1-2
5.1%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106