VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 26
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
4  -  6
Bahía
Đội bóng Bahía
Guilherme 27', 45'+2(pen)
Matheus Babi 45'+4
João Magno 50'
Stum 15', 37', 53'
Gilberto 18'
Rafael Ratão 56'
Teixeira 90'+5
Estádio de Hailé Pinheiro
Raphael Claus

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
15'
0
-
1
 
18'
0
-
2
25'
 
 
34'
 
37'
1
-
3
45'+2
2
-
3
 
Hết hiệp 1
3 - 3
50'
4
-
3
 
 
53'
4
-
4
85'
 
 
90'+5
4
-
6
Kết thúc
4 - 6

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
2
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
9
10
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
482
Số đường chuyền
292
406
Số đường chuyền chính xác
212
3
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
18
Cầu thủ Armando Evangelista
Armando Evangelista
HLV
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni

Đối đầu gần đây

Goiás EC

Số trận (33)

11
Thắng
33.33%
13
Hòa
39.39%
9
Thắng
27.28%
Bahía
Série A
20 thg 05, 2023
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  1
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Série A
06 thg 02, 2021
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
3  -  3
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Série A
16 thg 10, 2020
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
1  -  1
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
24 thg 11, 2019
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
4  -  3
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
18 thg 08, 2019
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  1
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Goiás EC
Bahía
Thắng
50.3%
Hòa
26%
Thắng
23.7%
Goiás EC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
1.7%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.8%
3-1
4.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
9.2%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.6%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Bahía thắng
0-1
8.2%
1-2
5.8%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
1.8%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106