VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 24
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
0  -  0
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Estádio de Hailé Pinheiro
Raphael Claus

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
71'
 
90'+3
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
3
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
3
15
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
2
305
Số đường chuyền
587
217
Số đường chuyền chính xác
499
2
Cứu thua
1
17
Tắc bóng
13
Cầu thủ Armando Evangelista
Armando Evangelista
HLV
Cầu thủ Jorge Sampaoli
Jorge Sampaoli

Đối đầu gần đây

Goiás EC

Số trận (55)

9
Thắng
16.36%
23
Hòa
41.82%
23
Thắng
41.82%
Flamengo
Série A
10 thg 05, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
2  -  0
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Série A
11 thg 09, 2022
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
1  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
21 thg 05, 2022
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  0
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Série A
18 thg 01, 2021
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Kết thúc
0  -  3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
13 thg 10, 2020
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
2  -  1
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Goiás EC
Flamengo
Thắng
22.4%
Hòa
24%
Thắng
53.6%
Goiás EC thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.1%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
3.4%
3-1
1.9%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
6.7%
2-1
5.7%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6.7%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Flamengo thắng
0-1
11.4%
1-2
9.7%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
9.7%
1-3
5.5%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
0-3
5.5%
1-4
2.3%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2.3%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
0-5
0.8%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
28176546 - 252157
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
28175646 - 202656
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
26119632 - 23942
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2699836 - 38-236
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
28891134 - 38-433
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
28891132 - 38-633
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27951329 - 34-532
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
27881134 - 41-732
15
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418