VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 28
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Eduardo Sasha 17'(pen)
Estádio Nabi Abi Chedid
Wilton Sampaio

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
0
Việt vị
3
2
Sút trúng mục tiêu
5
12
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Sút bị chặn
3
17
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
364
Số đường chuyền
509
300
Số đường chuyền chính xác
426
5
Cứu thua
1
23
Tắc bóng
25
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha
HLV
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz

Đối đầu gần đây

RB Bragantino

Số trận (17)

5
Thắng
29.41%
5
Hòa
29.41%
7
Thắng
41.18%
Fluminense
Série A
04 thg 06, 2023
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
13 thg 11, 2022
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
0  -  1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
24 thg 07, 2022
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
26 thg 09, 2021
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
13 thg 06, 2021
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  2
Fluminense
Đội bóng Fluminense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
Fluminense
Thắng
37%
Hòa
25.8%
Thắng
37.2%
RB Bragantino thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.7%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
3.7%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
8.2%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.7%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Fluminense thắng
0-1
9.1%
1-2
8.3%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.2%
1-3
3.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1173119 - 91024
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1172216 - 61023
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1163218 - 12621
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162318 - 11720
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1154215 - 8719
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1153315 - 12318
7
Internacional
Đội bóng Internacional
95228 - 5317
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1052313 - 14-117
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1143415 - 13215
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1035215 - 14114
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
103528 - 11-314
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1034312 - 14-213
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
933316 - 16012
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1132612 - 15-311
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1131711 - 22-1110
16
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
112369 - 14-59
17
Vitória
Đội bóng Vitória
1123613 - 19-69
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
111558 - 12-48
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
92076 - 11-56
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1113710 - 19-96