VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 25
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
3  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Clayson 57'
Empereur 64'
Sobral 87'
Arena Pantanal
Paulo Cesar

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
22'
Hết hiệp 1
0 - 0
57'
1
-
0
 
 
60'
62'
 
87'
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
2
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
2
18
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
0
541
Số đường chuyền
370
484
Số đường chuyền chính xác
320
2
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
10
Cầu thủ Toni Oliveira
Toni Oliveira
HLV
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz

Đối đầu gần đây

Cuiabá

Số trận (5)

0
Thắng
0%
1
Hòa
20%
4
Thắng
80%
Fluminense
Série A
13 thg 05, 2023
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  0
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Série A
07 thg 08, 2022
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
1  -  0
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Série A
17 thg 04, 2022
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
0  -  1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
20 thg 09, 2021
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
2  -  2
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
06 thg 06, 2021
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
1  -  0
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cuiabá
Fluminense
Thắng
25.2%
Hòa
25.5%
Thắng
49.3%
Cuiabá thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
4%
3-1
2.1%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
7.8%
2-1
6.2%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.6%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Fluminense thắng
0-1
11.8%
1-2
9.4%
2-3
2.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.1%
1-3
4.8%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
4.7%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106