VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
2  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Lucas Barbosa 26'
Luis Gustavo 87'
Pedro 19'
Alfredo Jaconi
M. Candançan

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
35'
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
53'
90'+1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
3
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
8
501
Số đường chuyền
453
435
Số đường chuyền chính xác
384
3
Cứu thua
7
19
Tắc bóng
11
Cầu thủ Roger Machado
Roger Machado
HLV
Cầu thủ Tite
Tite

Đối đầu gần đây

EC Juventude

Số trận (27)

10
Thắng
37.04%
7
Hòa
25.93%
10
Thắng
37.03%
Flamengo
Série A
10 thg 11, 2022
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
2  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
21 thg 07, 2022
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
4  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
13 thg 10, 2021
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
3  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
27 thg 06, 2021
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  0
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
23 thg 09, 2007
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
2  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

EC Juventude
Flamengo
Thắng
29.7%
Hòa
26.2%
Thắng
44.2%
EC Juventude thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.8%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.9%
3-1
2.7%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
8.6%
2-1
7%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.6%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Flamengo thắng
0-1
11%
1-2
9%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.9%
1-3
4.3%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
3.8%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106