VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 10
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
2  -  1
Bahía
Đội bóng Bahía
Gerson 24'
David Luiz 90'+4
Stum 35'
Maracanã
Braulio da Silva Machado

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
24'
1
-
0
 
34'
 
 
35'
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
75'
 
90'+4
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
1
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
0
8
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
2
368
Số đường chuyền
719
318
Số đường chuyền chính xác
663
2
Cứu thua
1
10
Tắc bóng
11
Cầu thủ Tite
Tite
HLV
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni

Phong độ gần đây

Tin Tức

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418