VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Helinho 2', 82'
Luis Gustavo 25'
Estádio Nabi Abi Chedid
Emerson Ricardo de Almeida Andrade

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
0
Việt vị
5
2
Sút trúng mục tiêu
6
1
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
1
297
Số đường chuyền
542
225
Số đường chuyền chính xác
463
5
Cứu thua
0
18
Tắc bóng
15
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha
HLV
Cầu thủ Roger Machado
Roger Machado

Đối đầu gần đây

RB Bragantino

Số trận (12)

5
Thắng
41.67%
2
Hòa
16.67%
5
Thắng
41.66%
EC Juventude
Série A
01 thg 08, 2022
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
12 thg 04, 2022
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
2  -  2
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
30 thg 11, 2021
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
14 thg 08, 2021
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  2
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série B Brazil
23 thg 09, 2009
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
3  -  2
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

RB Bragantino
EC Juventude
Thắng
61.6%
Hòa
22.6%
Thắng
15.8%
RB Bragantino thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.3%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
7.4%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
12.3%
3-1
5.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.7%
2-1
9.6%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
7.6%
2-2
3.7%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
EC Juventude thắng
0-1
5.9%
1-2
4.2%
2-3
1%
3-4
0.1%
0-2
2.3%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1173119 - 91024
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1172216 - 61023
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1163218 - 12621
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162318 - 11720
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1154215 - 8719
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1153315 - 12318
7
Internacional
Đội bóng Internacional
95228 - 5317
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1052313 - 14-117
9
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1143415 - 13215
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1035215 - 14114
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
103528 - 11-314
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1034312 - 14-213
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
933316 - 16012
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1132612 - 15-311
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1131711 - 22-1110
16
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
112369 - 14-59
17
Vitória
Đội bóng Vitória
1123613 - 19-69
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
111558 - 12-48
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
92076 - 11-56
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1113710 - 19-96