VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 11
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
3  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
López 49'
Estevão 75'
Mayke 83'
Erick 64'
Allianz Parque
de Oliveira Lacerda

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+2
Hết hiệp 1
0 - 0
57'
 
 
64'
1
-
1
75'
2
-
1
 
83'
3
-
1
 
 
87'
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Việt vị
0
10
Sút trúng mục tiêu
8
12
Sút ngoài mục tiêu
6
6
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
4
420
Số đường chuyền
329
347
Số đường chuyền chính xác
256
7
Cứu thua
7
12
Tắc bóng
26
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira
HLV
Cầu thủ Roger Machado
Roger Machado

Đối đầu gần đây

Palmeiras

Số trận (22)

12
Thắng
54.55%
7
Hòa
31.82%
3
Thắng
13.63%
EC Juventude
Série A
11 thg 09, 2022
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
22 thg 05, 2022
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
0  -  3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
03 thg 10, 2021
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série A
17 thg 06, 2021
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
0  -  3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
01 thg 11, 2007
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
0  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Palmeiras
EC Juventude
Thắng
63.6%
Hòa
21.4%
Thắng
15%
Palmeiras thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
5-0
1.4%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.7%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
7.7%
4-1
3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.1%
3-1
6.2%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.2%
0-0
6.6%
2-2
3.9%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
EC Juventude thắng
0-1
5.3%
1-2
4.1%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106