VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  1
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Rafael Ratão 2'
Watanabe 83'
Estadio Yodoko Sakura
Takafumi Mikuriya

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
4
Việt vị
1
11
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
4
2
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
6
479
Số đường chuyền
512
419
Số đường chuyền chính xác
447
2
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
20
Cầu thủ Arthur Papas
Arthur Papas
HLV
Cầu thủ Maciej Skorza
Maciej Skorza

Đối đầu gần đây

Cerezo Osaka

Số trận (61)

28
Thắng
45.9%
12
Hòa
19.67%
21
Thắng
34.43%
Urawa Reds
J1 League
05 thg 10, 2024
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
0  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
15 thg 06, 2024
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
2  -  1
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
J1 League
16 thg 07, 2023
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
2  -  0
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
J1 League
04 thg 03, 2023
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
2  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
League Cup
25 thg 09, 2022
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
0  -  4
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cerezo Osaka
Urawa Reds
Thắng
47.6%
Hòa
26.2%
Thắng
26.2%
Cerezo Osaka thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.4%
4-1
1.7%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9%
3-1
4.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8.3%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Urawa Reds thắng
0-1
8.4%
1-2
6.3%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521