VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 4
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
0  -  2
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Koyamatsu 14'
Kakita 31'
Saitama Stadium 2002
N. Verboomen

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
2
Việt vị
4
14
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
0
7
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
522
Số đường chuyền
555
450
Số đường chuyền chính xác
477
1
Cứu thua
5
20
Tắc bóng
15
Cầu thủ Maciej Skorza
Maciej Skorza
HLV
Cầu thủ Ricardo Rodríguez
Ricardo Rodríguez

Đối đầu gần đây

Urawa Reds

Số trận (60)

30
Thắng
50%
10
Hòa
16.67%
20
Thắng
33.33%
Kashiwa Reysol
J1 League
23 thg 10, 2024
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
1  -  0
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
J1 League
12 thg 04, 2024
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
1  -  0
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
J1 League
20 thg 10, 2023
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
2  -  0
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
J1 League
31 thg 03, 2023
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
0  -  3
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
J1 League
10 thg 09, 2022
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
4  -  1
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Urawa Reds
Kashiwa Reysol
Thắng
51.2%
Hòa
24.3%
Thắng
24.5%
Urawa Reds thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9%
3-1
5.3%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.6%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.5%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Kashiwa Reysol thắng
0-1
6.9%
1-2
6.2%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
30184845 - 271858
2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
30167753 - 322155
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
301510543 - 291455
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
30166837 - 261154
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
30156946 - 321451
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
30156935 - 211451
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
30139853 - 391448
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
30138939 - 32747
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
301110947 - 42543
10
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
301341339 - 44-543
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
301091133 - 36-339
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
301161328 - 33-539
13
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
309101130 - 34-437
14
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
301071332 - 42-1037
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
30981338 - 43-535
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
30981320 - 31-1135
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
30771628 - 38-1028
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
30761720 - 36-1627
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
30671727 - 53-2625
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
30481827 - 50-2320