VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
2  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kakita 66'
Kinoshita 74'
Kitano 13'
Kashiwa Hitachi Stadium
Masuya Ueda

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
13'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
88'
 
 
90'
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
0
Việt vị
1
10
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
586
Số đường chuyền
421
507
Số đường chuyền chính xác
338
2
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
18
Cầu thủ Ricardo Rodríguez
Ricardo Rodríguez
HLV
Cầu thủ Arthur Papas
Arthur Papas

Đối đầu gần đây

Kashiwa Reysol

Số trận (48)

19
Thắng
39.58%
12
Hòa
25%
17
Thắng
35.42%
Cerezo Osaka
J1 League
28 thg 09, 2024
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
0  -  0
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
J1 League
03 thg 04, 2024
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
1  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
12 thg 08, 2023
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
1  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
23 thg 04, 2023
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  0
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
J1 League
08 thg 10, 2022
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
Kết thúc
0  -  0
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kashiwa Reysol
Cerezo Osaka
Thắng
44.5%
Hòa
26%
Thắng
29.5%
Kashiwa Reysol thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.9%
3-1
4.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
9%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.5%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Cerezo Osaka thắng
0-1
8.5%
1-2
7%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
31194848 - 282061
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
31176841 - 261557
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
31157947 - 331452
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
31157935 - 211452
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
31139939 - 32748
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
311441342 - 45-346
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3110101133 - 36-340
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
311171328 - 33-540
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
319101230 - 35-537
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
31991338 - 43-536
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
31981420 - 35-1535
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
31491827 - 50-2321