VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 6
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
1  -  1
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Chinen 90'
Matsumoto 45'+4
Kashima Soccer Stadium
Futoshi Nakamura

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
2
Việt vị
1
10
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
0
7
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
494
Số đường chuyền
337
392
Số đường chuyền chính xác
260
5
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
7
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki
HLV
Cầu thủ Maciej Skorza
Maciej Skorza

Đối đầu gần đây

Kashima Antlers

Số trận (81)

39
Thắng
48.15%
18
Hòa
22.22%
24
Thắng
29.63%
Urawa Reds
J1 League
17 thg 08, 2024
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
0  -  0
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
J1 League
22 thg 06, 2024
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
2  -  2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
J1 League
28 thg 10, 2023
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
0  -  0
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
J1 League
04 thg 06, 2023
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
Kết thúc
0  -  0
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
J1 League
03 thg 09, 2022
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
2  -  2
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kashima Antlers
Urawa Reds
Thắng
46.2%
Hòa
26.8%
Thắng
27.1%
Kashima Antlers thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.8%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Urawa Reds thắng
0-1
8.9%
1-2
6.4%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
30184845 - 271858
2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
30167753 - 322155
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
301510543 - 291455
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
30166837 - 261154
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
30156946 - 321451
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
30156935 - 211451
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
30139853 - 391448
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
30138939 - 32747
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
301110947 - 42543
10
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
301341339 - 44-543
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
301091133 - 36-339
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
301161328 - 33-539
13
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
309101130 - 34-437
14
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
301071332 - 42-1037
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
30981338 - 43-535
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
30981320 - 31-1135
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
30771628 - 38-1028
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
30761720 - 36-1627
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
30671727 - 53-2625
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
30481827 - 50-2320