VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  1
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kitano 45'+4
Mateus 85'
Estadio Yodoko Sakura
N. Verboomen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
33'
 
37'
45'+4
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
85'
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
0
Việt vị
3
24
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng mục tiêu
6
10
Sút ngoài mục tiêu
3
9
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
6
560
Số đường chuyền
385
477
Số đường chuyền chính xác
305
5
Cứu thua
4
9
Tắc bóng
8
Cầu thủ Arthur Papas
Arthur Papas
HLV
Cầu thủ Kenta Hasegawa
Kenta Hasegawa

Đối đầu gần đây

Cerezo Osaka

Số trận (57)

19
Thắng
33.33%
8
Hòa
14.04%
30
Thắng
52.63%
Nagoya Grampus
J1 League
30 thg 06, 2024
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
2  -  1
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
J1 League
21 thg 04, 2024
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
2  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
26 thg 08, 2023
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
3  -  1
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
J1 League
03 thg 06, 2023
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
3  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
05 thg 11, 2022
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
0  -  1
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cerezo Osaka
Nagoya Grampus
Thắng
43.2%
Hòa
25.4%
Thắng
31.4%
Cerezo Osaka thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.3%
3-1
4.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
9%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.5%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Nagoya Grampus thắng
0-1
8.1%
1-2
7.4%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
3.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
29167653 - 312255
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
29174844 - 271755
3
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
29159542 - 281454
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
30166837 - 261154
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
30156946 - 321451
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
30156935 - 211451
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
29139753 - 381548
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
29138839 - 31847
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
301341339 - 44-543
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
29119946 - 41542
11
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
291161226 - 29-339
12
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
299101030 - 32-237
13
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
29991132 - 36-436
14
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
29971331 - 42-1134
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
29881335 - 42-732
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
29881316 - 29-1332
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
29671626 - 38-1225
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
29671626 - 50-2425
19
Yokohama
Đội bóng Yokohama
29661719 - 36-1724
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
29481727 - 49-2220