VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 6
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
2  -  0
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Yamada 27'
Yamane 53'
NHK Spring Mitsuzawa Football Stadium
Yoshiro Imamura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
53'
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
3
Việt vị
2
10
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
1
8
Phạm lỗi
7
5
Phạt góc
3
328
Số đường chuyền
683
236
Số đường chuyền chính xác
587
2
Cứu thua
0
22
Tắc bóng
26
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda
HLV
Cầu thủ Arthur Papas
Arthur Papas

Đối đầu gần đây

Yokohama

Số trận (16)

2
Thắng
12.5%
5
Hòa
31.25%
9
Thắng
56.25%
Cerezo Osaka
J1 League
20 thg 08, 2023
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
0  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
28 thg 05, 2023
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
2  -  0
Yokohama
Đội bóng Yokohama
J1 League
21 thg 08, 2021
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
3  -  1
Yokohama
Đội bóng Yokohama
J1 League
13 thg 03, 2021
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
1  -  4
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
29 thg 11, 2020
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  0
Yokohama
Đội bóng Yokohama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Yokohama
Cerezo Osaka
Thắng
32.7%
Hòa
27.9%
Thắng
39.3%
Yokohama thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.9%
3-1
2.7%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
10.6%
2-1
7.3%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.6%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Cerezo Osaka thắng
0-1
11.9%
1-2
8.1%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.4%
1-3
3.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
32178756 - 342259
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
321512547 - 331457
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
321410859 - 441552
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3211101149 - 47243
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321171435 - 45-1040
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
32871732 - 43-1131
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
32871721 - 36-1531
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32671928 - 56-2825
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521