Kinh tế năm 2025: Thúc đẩy nội lực, duy trì mức tăng trưởng nhanh

Với nền tảng tích cực của tăng trưởng kinh tế năm 2024 nhấn mạnh vào động lực của thương mại và đầu tư, ADB kỳ vọng, kinh tế Việt Nam sẽ tiếp tục sôi động trong bối cảnh còn nhiều rủi ro, với điểm tựa từ các yếu tố nội lực giúp cân bằng các động lực tăng trưởng.

Kinh tế năm 2025: Thúc đẩy nội lực, duy trì mức tăng trưởng nhanh

Với nền tảng tích cực của tăng trưởng kinh tế năm 2024 nhấn mạnh vào động lực của thương mại và đầu tư, ADB kỳ vọng, kinh tế Việt Nam sẽ tiếp tục sôi động trong bối cảnh còn nhiều rủi ro, với điểm tựa từ các yếu tố nội lực giúp cân bằng các động lực tăng trưởng.

KIỀU CHINH

Nhân dịp đầu năm mới Ất Tỵ, Mekong ASEAN đã có cuộc trò chuyện với ông Shantanu Chakraborty, Giám đốc Quốc gia của Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) tại Việt Nam về những động lực tăng trưởng kinh tế Việt Nam năm 2025.

Mekong ASEAN: Năm 2024, Việt Nam tiếp tục là điểm sáng trong bức tranh kinh tế của khu vực ASEAN và thế giới. Chuyên gia ADB đánh giá về nhận định này như thế nào?

Ông Shantanu Chakraborty: Trong báo cáo mới nhất của ADB được công bố vào giữa tháng 12/2024, khu vực châu Á – Thái Bình Dương dự kiến sẽ đạt mức tăng trưởng 4,9% trong năm 2024, thấp hơn so với mức dự báo 4,5% trong tháng 9/2024. Tuy nhiên, khu vực Đông Nam Á được dự báo tăng trưởng tích cực hơn ở mức 4,7% trong năm 2024 so với mức 4,5% dự báo trước đó.

Trong bối cảnh lạc quan của kinh tế khu vực Đông Nam Á, Việt Nam đã đạt được những thành tựu kinh tế rất đáng khích lệ trong năm 2024. Kinh tế Việt Nam đã tăng tốc đạt mức tăng trưởng 6,8% trong ba quý đầu của năm 2024. Thành công này là kết quả của sự kết hợp giữa hoạt động thương mại mạnh mẽ, giải ngân đạt kỷ lục vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và các chính sách, biện pháp điều hành kinh tế có hiệu quả của Chính phủ.

Trong dự báo mới nhất, ADB cũng đã nâng mức dự báo tăng trưởng kinh tế của Việt Nam lên mức 6,4% trong năm 2024 so với dự báo 6,0% đưa ra hồi tháng 9/2024. Đây là sự ghi nhận tăng trưởng tích cực của nền kinh tế trong bối cảnh còn nhiều thách thức từ những bất ổn toàn cầu cũng như những khó khăn trong nước.

Điều đáng ghi nhận là những phản ứng kịp thời của Chính phủ ứng phó trước những tác động nghiêm trọng của bão Yagi, hỗ trợ các địa phương bị ảnh hưởng của bão kịp thời khắc phục hậu quả, nhanh chóng khôi phục sản xuất, duy trì được đà tăng trưởng kinh tế.

Thêm vào đó là các biện pháp kích thích kinh tế quan trọng, bao gồm mở rộng hỗ trợ tài khóa và tiếp tục chính sách tiền tệ linh hoạt đã giúp Việt Nam đạt được mục tiêu kép – kiểm soát được lạm phát vừa hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô. Hiệu quả của các chính sách phối hợp này đã làm nổi bật khả năng phục hồi và thích ứng đầy ấn tượng của Việt Nam trước những khó khăn, thách thức từ môi trường bên ngoài và thiên tai bão lũ, giúp Việt Nam đạt mức tăng trưởng kinh tế nhanh nhất trong khu vực Đông Nam Á năm 2024.

Mekong ASEAN: Theo ông, điều gì sẽ chờ đợi kinh tế Việt Nam trong năm 2025. Trong bối cảnh được dự báo còn nhiều bất định, những yếu tố mà nếu Việt Nam khai thác tốt có thể giúp thúc đẩy tăng trưởng là gì? Ba động lực tăng trưởng chính là đầu tư - tiêu dùng - xuất khẩu sẽ biến động ra sao?

Ông Shantanu Chakraborty: Những bất ổn đáng kể từ kinh tế toàn cầu cũng như kinh tế khu vực sẽ tiếp tục tác động tới nền kinh tế Việt Nam trong năm 2025. Mặc dù đánh giá gần đây của ADB về các kịch bản rủi ro cho thấy tác động của những yếu tố bất ổn toàn cầu ở mức khiêm tốn đối với các nền kinh tế khu vực châu Á – Thái Bình Dương, nhưng những bất ổn này vẫn có khả năng ảnh hưởng đến dòng chảy thương mại và đầu tư toàn cầu từ nửa cuối năm 2025, kìm hãm tăng trưởng của khu vực ở mức thấp hơn trong những năm tiếp theo.

ADB vẫn duy trì dự báo triển vọng tích cực đối với kinh tế Việt Nam trong năm 2025 với sự nhấn mạnh vào động lực của thương mại và đầu tư tiếp tục từ những thành công trong năm 2024.

Dự báo khả quan của ADB dựa trên hoạt động xuất khẩu mạnh mẽ, sự phục hồi nhanh chóng của khu vực sản xuất chế biến chế tạo phục vụ xuất khẩu và dòng vốn FDI, được hỗ trợ bởi sự chuyển hướng chính sách toàn cầu sang nới lỏng tiền tệ và giá hàng hóa toàn cầu ở mức vừa phải (bao gồm cả dầu thô).

Tuy nhiên, bước sang năm 2025, sự phục hồi mạnh mẽ trong sản xuất phục vụ xuất khẩu và thương mại như đã thấy trong năm 2024 dự kiến sẽ diễn ra ở mức độ khiêm tốn hơn, tùy thuộc vào những yếu tố bất ổn bên ngoài, đặc biệt là những thay đổi trong chính sách thương mại, tài khóa và nhập cư của Hoa Kỳ trong chính quyền sắp tới của Tổng thống đắc cử Donald Trump.

Nhu cầu trong nước cũng là một trong những động lực tăng trưởng nhưng vẫn còn yếu. Tính đến tháng 11/2024, doanh số bán lẻ trong 11 tháng đầu năm 2024 chỉ tăng 5,8% theo giá trị thực, thấp hơn nhiều so với mức 7,0% cùng kỳ năm 2023. Điều này cho thấy tiêu dùng trong nước còn chậm chạp.

Do đó, cần phải tăng tốc đầu tư công và các chính sách tài khóa và tiền tệ thích ứng để kích thích hơn nữa nhu cầu trong nước với vai trò là động lực tăng trưởng bổ sung. Hơn nữa, việc thực hiện chính sách tài khóa hiệu quả hơn sẽ thúc đẩy nhu cầu thiết yếu trong nước để cân bằng nhu cầu bên ngoài đang phải đối mặt với nhiều trở ngại.

Một trong những động lực tăng trưởng khác là đầu tư công cũng chỉ đạt 55% tổng vốn đầu tư theo kế hoạch trong 11 tháng đầu năm 2024, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 95%. Đẩy nhanh đầu tư từ khu vực công và tư nhân cũng như thu hút đầu tư nước ngoài vào các dự án cơ sở hạ tầng lớn, chất lượng vừa là nhu cầu cấp thiết, vừa là cơ hội thúc đẩy tăng trưởng trong trung và dài hạn.

Đã có những dấu hiệu tích cực từ các cải cách thể chế toàn diện được khởi xướng gần đây, với những cải thiện đáng hoan nghênh trong nhiều lĩnh vực quan trọng như Luật Đầu tư công, Luật Đấu thầu, Luật Điện lực và quan hệ đối tác công-tư. Vấn đề then chốt là triển khai nhanh chóng và hiệu quả. Nếu được triển khai hiệu quả, những cải cách sâu rộng này có thể nâng cao hiệu suất, hiệu quả của nền kinh tế nhờ giảm bớt bộ máy quan liêu, cải thiện dịch vụ công và giảm chi phí kinh doanh cho doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy các động lực tăng trưởng bổ sung.

Mekong ASEAN: Với những phân tích trên, theo chuyên gia, triển vọng tăng trưởng kinh tế năm 2025 của Việt Nam được nhận định như thế nào?

Ông Shantanu Chakraborty: ADB đã nâng mức dự báo tăng trưởng kinh tế của Việt Nam lên 6,6% trong năm 2025 so với mức dự báo 6,2% trong dự báo đưa ra vào tháng 9/2024. Triển vọng rất tích cực này nhờ vào sản xuất công nghiệp được cải thiện và thương mại tiếp tục phục hồi. Dòng vốn FDI và dòng kiều hối được dự kiến sẽ duy trì tích cực, các biện pháp hỗ trợ tài chính liên tục và chương trình đầu tư công được đẩy mạnh cũng sẽ kích thích tăng trưởng trong năm tới. Lạm phát được dự kiến vẫn ở mức vừa phải 4% trong năm 2025.

Tuy nhiên chúng ta cần lưu ý rằng những yếu tố này diễn ra trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu và khu vực có nhiều bất ổn đáng kể. Những chính sách và biện pháp bảo hộ do Hoa Kỳ và các đối tác thương mại áp đặt có khả năng gây gián đoạn dòng vốn FDI, có thể gây ra những thách thức bất lợi nhưng cũng có thể là cơ hội đối với các hoạt động thương mại và đầu tư của Việt Nam.

Bên cạnh đó, những rủi ro toàn cầu do cuộc xung đột nga-Ukraine và tình hình bất ổn ở Trung Đông vẫn còn là những rủi ro toàn cầu. Nguy cơ căng thẳng thương mại toàn cầu đang nổi lên có khả năng kéo theo các cuộc chiến tranh tiền tệ với những tác động tiêu cực đối với các nền kinh tế đang phát triển, trong đó có Việt Nam.

Mekong ASEAN: Những yếu tố quốc tế có thể ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ của Việt Nam năm 2025, ADB có nhìn nhận như thế nào? Chính sách tài khóa và tiền tệ nên được triển khai như thế nào để đưa nền kinh tế vượt qua thách thức, thưa chuyên gia?

Ông Shantanu Chakraborty: Sự dịch chuyển sang nới lỏng tiền tệ của các nền kinh tế lớn như Hoa Kỳ, EU và Trung Quốc vào năm 2024 dự kiến sẽ ảnh hưởng đến chính sách tiền tệ của Việt Nam, mặc dù vẫn chưa rõ ràng về các hướng đi trong tương lai gần. Sự không chắc chắn về các biện pháp mà chính quyền mới của Hoa Kỳ có thể thực hiện liên quan đến các chính sách bảo hộ thương mại, nhập cư, công nghiệp và môi trường, cũng như phản ứng từ các quốc gia đối tác dự kiến sẽ tác động một số đến các chính sách kinh tế vĩ mô.

Việc cắt giảm lãi suất thêm nữa ở Hoa Kỳ có thể làm giảm áp lực đối với Việt Nam trong việc duy trì tỷ giá hối đoái VND-USD ổn định, vốn là nền tảng cho nhiều giao dịch thương mại của quốc gia này. Hơn nữa, việc nới lỏng tiền tệ toàn cầu mang lại cho Việt Nam sự linh hoạt hơn để nới lỏng chính sách tiền tệ của riêng mình, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.

Tuy nhiên, có những áp lực lạm phát tiềm ẩn từ các chính sách trên của chính quyền mới của Hoa Kỳ có thể ngăn chặn xu hướng này, đặt ra những thách thức tiềm ẩn, chẳng hạn như quản lý áp lực lạm phát và giảm thiểu rủi ro liên quan đến dòng vốn biến động, đòi hỏi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phải có cách tiếp cận thận trọng nhưng thích ứng.

Chính sách tiền tệ năm 2025 của Việt Nam có thể gặp phải áp lực quốc tế đáng kể, đặc biệt là bắt nguồn từ những diễn biến của Hoa Kỳ dưới thời chính quyền của Tổng thống Donald Trump. Chính quyền Trump mới dự kiến sẽ triển khai các biện pháp cắt giảm thuế, áp dụng thuế quan rộng rãi và các biện pháp nhập cư chặt chẽ hơn.

Các đợt tăng thuế quan tiềm tàng của Hoa Kỳ nhắm vào các sản phẩm và đối tác thương mại cụ thể, chẳng hạn như thuế quan 60% đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc và thuế quan 10%–20% đối với hàng nhập khẩu từ tất cả các nền kinh tế khác, có thể đẩy nhanh quá trình chuyển dịch sản xuất sang Việt Nam. Trong khi dòng vốn FDI tăng mang lại cơ hội tăng trưởng đáng kể, chúng cũng đặt ra thách thức cho việc quản lý tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát, đặc biệt là khi các biện pháp kích thích kinh tế dự kiến của Hoa Kỳ sẽ tăng giá USD so với VND.

Việt Nam nên đẩy nhanh giải ngân khoản đầu tư công lớn, điều này sẽ hỗ trợ trực tiếp cho các ngành công nghiệp đang khó khăn như xây dựng và khai khoáng, tạo thêm nhiều cơ hội việc làm. Chính phủ cũng có thể xem xét các biện pháp an sinh xã hội để hỗ trợ thị trường lao động, bao gồm trợ cấp thất nghiệp hoặc các ưu đãi đào tạo lại. Việc thực hiện các chính sách tài khóa của họ vẫn còn nhiều dư địa để cải thiện.

Điều hành chính sách tiền tệ của Việt Nam trong năm 2024 đã đạt được những thành quả khá ấn tượng trong việc kiểm soát lạm phát hiệu quả, duy trì sự ổn định của giá cả, đồng thời nhanh chóng điều chỉnh để hỗ trợ nền kinh tế. Ngay cả khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) giảm lãi suất, chênh lệch giữa lãi suất quỹ Fed và lãi suất chính sách của Việt Nam vẫn gây áp lực đáng kể lên tỷ giá VND-USD. Trong thời gian tới, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cần tiếp tục điều hành linh hoạt diễn biến tỷ giá để ổn định thị trường, đồng thời hỗ trợ tăng trưởng.

Mekong ASEAN: Xin trân trọng cảm ơn chia sẻ của ông!

KIỀU CHINH

KIỀU CHINH

Nguồn Mekong Asean: https://mekongasean.vn/kinh-te-nam-2025-thuc-day-noi-luc-duy-tri-muc-tang-truong-nhanh-37595.html
Zalo