VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 34
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
2  -  0
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Gonçalves 55'
Gyökeres 82'
José Alvalade

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
2
18
Tổng cú sút
2
7
Sút trúng mục tiêu
0
8
Sút ngoài mục tiêu
2
14
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
1
455
Số đường chuyền
396
391
Số đường chuyền chính xác
337
0
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
13
Cầu thủ Rui Borges
Rui Borges
HLV
Cầu thủ Luís Freire
Luís Freire

Đối đầu gần đây

Sporting CP

Số trận (170)

108
Thắng
63.53%
35
Hòa
20.59%
27
Thắng
15.88%
Vitória Guimarães
Primeira Liga
22 thg 04, 2024
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
3  -  0
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Primeira Liga
10 thg 12, 2023
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
3  -  2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
25 thg 04, 2023
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
0  -  2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
06 thg 11, 2022
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
3  -  0
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Primeira Liga
19 thg 03, 2022
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
1  -  3
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sporting CP
Vitória Guimarães
Thắng
51.2%
Hòa
23.7%
Thắng
25.1%
Sporting CP thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.9%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.5%
3-1
5.6%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
9.7%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
5.7%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Vitória Guimarães thắng
0-1
6.5%
1-2
6.4%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
660015 - 11418
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
650118 - 41415
3
Benfica
Đội bóng Benfica
642011 - 3814
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
64117 - 2513
5
Moreirense
Đội bóng Moreirense
64028 - 7112
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
63217 - 3411
7
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
623111 - 659
8
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
62227 - 9-28
9
Arouca
Đội bóng Arouca
62229 - 14-58
10
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
62224 - 6-28
11
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
62135 - 9-47
12
Estoril
Đội bóng Estoril
61238 - 10-25
13
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
60423 - 6-34
14
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
60428 - 13-54
15
Alverca
Đội bóng Alverca
61146 - 11-54
16
Nacional
Đội bóng Nacional
61145 - 10-54
17
Tondela
Đội bóng Tondela
60242 - 10-82
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
60154 - 14-101