VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 30
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
0  -  3
Benfica
Đội bóng Benfica
Pavlidis 21', 84'
Fernández 77'
Estádio Dom Afonso Henriques
Gustavo Correia

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
4
Việt vị
4
17
Tổng cú sút
8
6
Sút trúng mục tiêu
7
7
Sút ngoài mục tiêu
0
4
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
432
Số đường chuyền
328
369
Số đường chuyền chính xác
248
4
Cứu thua
6
10
Tắc bóng
11
Cầu thủ Luís Freire
Luís Freire
HLV
Cầu thủ Bruno Lage
Bruno Lage

Đối đầu gần đây

Vitória Guimarães

Số trận (183)

25
Thắng
13.66%
31
Hòa
16.94%
127
Thắng
69.4%
Benfica
Primeira Liga
08 thg 12, 2024
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
1  -  0
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Primeira Liga
12 thg 02, 2024
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
2  -  2
Benfica
Đội bóng Benfica
Primeira Liga
03 thg 09, 2023
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
4  -  0
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Primeira Liga
19 thg 03, 2023
Benfica
Đội bóng Benfica
Kết thúc
5  -  1
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Primeira Liga
02 thg 10, 2022
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
Kết thúc
0  -  0
Benfica
Đội bóng Benfica

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vitória Guimarães
Benfica
Thắng
42%
Hòa
25.1%
Thắng
32.8%
Vitória Guimarães thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.9%
3-1
4.5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.1%
2-1
8.9%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.1%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Benfica thắng
0-1
7.9%
1-2
7.7%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
3.3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
15141033 - 42943
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
15122142 - 83438
3
Benfica
Đội bóng Benfica
15105031 - 82335
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1575319 - 91026
5
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1574426 - 131325
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1565418 - 10823
7
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1563621 - 24-321
8
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1563616 - 21-521
9
Estoril
Đội bóng Estoril
1545623 - 25-217
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1538419 - 24-517
11
Alverca
Đội bóng Alverca
1552815 - 23-817
12
Nacional
Đội bóng Nacional
1544717 - 21-416
13
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
1544711 - 15-416
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1536617 - 22-515
15
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1534816 - 29-1313
16
Arouca
Đội bóng Arouca
1534815 - 37-2213
17
Tondela
Đội bóng Tondela
1523109 - 27-189
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
15041111 - 39-284