VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
3  -  1
Estoril
Đội bóng Estoril
Gonçalo Inácio 5'
Gyökeres 36', 90'+6(pen)
Costa 84'
José Alvalade
Hélder Carvalho

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
1
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
6
342
Số đường chuyền
425
267
Số đường chuyền chính xác
345
1
Cứu thua
3
31
Tắc bóng
21
Cầu thủ Rui Borges
Rui Borges
HLV
Cầu thủ Ian Cathro
Ian Cathro

Đối đầu gần đây

Sporting CP

Số trận (64)

48
Thắng
75%
10
Hòa
15.63%
6
Thắng
9.37%
Estoril
Primeira Liga
28 thg 09, 2024
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
0  -  3
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
12 thg 05, 2024
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
0  -  1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
06 thg 01, 2024
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
5  -  1
Estoril
Đội bóng Estoril
Primeira Liga
28 thg 02, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
2  -  0
Estoril
Đội bóng Estoril
Primeira Liga
03 thg 09, 2022
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
0  -  2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sporting CP
Estoril
Thắng
66.7%
Hòa
18.9%
Thắng
14.4%
Sporting CP thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
4.3%
5-1
1.8%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
7.8%
4-1
4%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
10.6%
3-1
7.3%
4-2
1.9%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.8%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.9%
2-2
4.5%
0-0
4.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Estoril thắng
0-1
4%
1-2
4.1%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.9%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34257288 - 276182
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255484 - 285680
3
Porto
Đội bóng Porto
34225765 - 303571
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34199655 - 302566
5
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
341761136 - 32457
6
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
341412847 - 371054
7
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3412111144 - 39547
8
Estoril
Đội bóng Estoril
3412101248 - 53-546
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341291339 - 44-545
10
Moreirense
Đội bóng Moreirense
3410101442 - 50-840
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
349111439 - 55-1638
12
Arouca
Đội bóng Arouca
349111435 - 49-1438
13
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
348101634 - 47-1334
14
Nacional
Đội bóng Nacional
34971832 - 50-1834
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
34781924 - 50-2629
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
345121725 - 60-3527
17
Farense
Đội bóng Farense
34691925 - 46-2127
18
Boavista
Đội bóng Boavista
34662224 - 59-3524