VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
2  -  1
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Begraoui 55'
Orellana 90'
Tiago Morais 83'
Estádio António Coimbra da Mota
Sérgio Guelho

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
3
11
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
4
495
Số đường chuyền
463
416
Số đường chuyền chính xác
374
3
Cứu thua
2
22
Tắc bóng
24
Cầu thủ Ian Cathro
Ian Cathro
HLV
Cầu thủ Petit
Petit

Đối đầu gần đây

Estoril

Số trận (38)

10
Thắng
26.32%
11
Hòa
28.95%
17
Thắng
44.73%
Rio Ave
Primeira Liga
21 thg 09, 2024
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
2  -  2
Estoril
Đội bóng Estoril
Primeira Liga
01 thg 02, 2024
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
1  -  1
Estoril
Đội bóng Estoril
Primeira Liga
20 thg 08, 2023
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
2  -  0
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Primeira Liga
14 thg 02, 2023
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
Kết thúc
2  -  0
Estoril
Đội bóng Estoril
Primeira Liga
20 thg 08, 2022
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
2  -  2
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Estoril
Rio Ave
Thắng
42%
Hòa
26.4%
Thắng
31.6%
Estoril thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
8.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.7%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Rio Ave thắng
0-1
9%
1-2
7.3%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
15141033 - 42943
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
16132146 - 83841
3
Benfica
Đội bóng Benfica
16106033 - 102336
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1676321 - 111027
5
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1675428 - 151326
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1665520 - 13723
7
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1664616 - 21-522
8
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1563621 - 24-321
9
Estoril
Đội bóng Estoril
1655627 - 26120
10
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1646620 - 24-418
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1638519 - 28-917
12
Alverca
Đội bóng Alverca
1652916 - 27-1117
13
Nacional
Đội bóng Nacional
1544717 - 21-416
14
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
1544711 - 15-416
15
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1635816 - 29-1314
16
Arouca
Đội bóng Arouca
1635817 - 39-2214
17
Tondela
Đội bóng Tondela
1523109 - 27-189
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
15041111 - 39-284