VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
1  -  2
Estoril
Đội bóng Estoril
Correia 15'
Begraoui 45'+4(pen)
Boma 84'
Estádio Cidade de Barcelos
Iancu Vasilica

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
6
Việt vị
0
9
Tổng cú sút
18
6
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
8
12
Phạm lỗi
14
0
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
438
Số đường chuyền
489
349
Số đường chuyền chính xác
393
3
Cứu thua
5
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Bruno Pinheiro
Bruno Pinheiro
HLV
Cầu thủ Ian Cathro
Ian Cathro

Đối đầu gần đây

Gil Vicente

Số trận (37)

15
Thắng
40.54%
11
Hòa
29.73%
11
Thắng
29.73%
Estoril
Primeira Liga
26 thg 08, 2024
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
0  -  0
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
19 thg 02, 2024
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
1  -  3
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
17 thg 09, 2023
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
5  -  3
Estoril
Đội bóng Estoril
Primeira Liga
01 thg 04, 2023
Estoril
Đội bóng Estoril
Kết thúc
1  -  0
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Primeira Liga
08 thg 10, 2022
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
Kết thúc
0  -  1
Estoril
Đội bóng Estoril

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gil Vicente
Estoril
Thắng
43.3%
Hòa
25.8%
Thắng
30.9%
Gil Vicente thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
4.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
9%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Estoril thắng
0-1
8.4%
1-2
7.3%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
15141033 - 42943
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
15122142 - 83438
3
Benfica
Đội bóng Benfica
15105031 - 82335
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1575319 - 91026
5
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1574426 - 131325
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1565418 - 10823
7
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1563621 - 24-321
8
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1563616 - 21-521
9
Estoril
Đội bóng Estoril
1545623 - 25-217
10
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1538419 - 24-517
11
Alverca
Đội bóng Alverca
1552815 - 23-817
12
Nacional
Đội bóng Nacional
1544717 - 21-416
13
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
1544711 - 15-416
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1536617 - 22-515
15
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1534816 - 29-1313
16
Arouca
Đội bóng Arouca
1534815 - 37-2213
17
Tondela
Đội bóng Tondela
1523109 - 27-189
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
15041111 - 39-284