VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
Kết thúc
2  -  2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Zé Luís 71'(pen)
Mendonça 90'+6
Ousmane Diomande 8'
Gyökeres 33'
Estádio Clube Desportivo das Aves
F. Verissimo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 2
71'
1
-
2
 
 
82'
Thay người
90'+6
2
-
2
 
 
90'+8
90'+8
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
2
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
2
22
Phạm lỗi
13
5
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
5
342
Số đường chuyền
460
289
Số đường chuyền chính xác
406
1
Cứu thua
2
24
Tắc bóng
18
Cầu thủ Rui Ferreira
Rui Ferreira
HLV
Cầu thủ Rui Borges
Rui Borges

Đối đầu gần đây

AVS Futebol

Số trận (1)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
1
Thắng
100%
Sporting CP
Primeira Liga
23 thg 09, 2024
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
3  -  0
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

AVS Futebol
Sporting CP
Thắng
14.4%
Hòa
20.3%
Thắng
65.3%
AVS Futebol thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.5%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2%
3-1
1.1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
4.7%
2-1
4%
3-2
1.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.6%
0-0
5.7%
2-2
4.1%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sporting CP thắng
0-1
11.6%
1-2
9.8%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
11.8%
1-3
6.6%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
8%
1-4
3.4%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
4.1%
1-5
1.4%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.6%
1-6
0.5%
2-7
0.1%
0-6
0.6%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34257288 - 276182
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255484 - 285680
3
Porto
Đội bóng Porto
34225765 - 303571
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34199655 - 302566
5
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
341761136 - 32457
6
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
341412847 - 371054
7
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3412111144 - 39547
8
Estoril
Đội bóng Estoril
3412101248 - 53-546
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341291339 - 44-545
10
Moreirense
Đội bóng Moreirense
3410101442 - 50-840
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
349111439 - 55-1638
12
Arouca
Đội bóng Arouca
349111435 - 49-1438
13
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
348101634 - 47-1334
14
Nacional
Đội bóng Nacional
34971832 - 50-1834
15
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
34781924 - 50-2629
16
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
345121725 - 60-3527
17
Farense
Đội bóng Farense
34691925 - 46-2127
18
Boavista
Đội bóng Boavista
34662224 - 59-3524