VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
2  -  2
Arouca
Đội bóng Arouca
Conrad Harder 17'
Trincão 74'
Rui Silva 8'(og)
Araújo 45'+5(pen)
José Alvalade
Miguel Nogueira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
1
21
Tổng cú sút
15
8
Sút trúng mục tiêu
7
9
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
4
6
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
9
465
Số đường chuyền
325
413
Số đường chuyền chính xác
254
6
Cứu thua
6
17
Tắc bóng
27
Cầu thủ Rui Borges
Rui Borges
HLV
Cầu thủ Vasco Seabra
Vasco Seabra

Đối đầu gần đây

Sporting CP

Số trận (18)

16
Thắng
88.89%
1
Hòa
5.56%
1
Thắng
5.55%
Arouca
Primeira Liga
14 thg 09, 2024
Arouca
Đội bóng Arouca
Kết thúc
0  -  3
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
11 thg 03, 2024
Arouca
Đội bóng Arouca
Kết thúc
0  -  3
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
09 thg 10, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
2  -  1
Arouca
Đội bóng Arouca
Primeira Liga
17 thg 04, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
1  -  1
Arouca
Đội bóng Arouca
Taça da Liga
24 thg 01, 2023
Arouca
Đội bóng Arouca
Kết thúc
1  -  2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sporting CP
Arouca
Thắng
68%
Hòa
18.5%
Thắng
13.5%
Sporting CP thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.1%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
4.6%
5-1
1.8%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.2%
4-1
4.1%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
11%
3-1
7.3%
4-2
1.8%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
9.8%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.7%
0-0
4.4%
2-2
4.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Arouca thắng
0-1
3.9%
1-2
3.9%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.7%
1-3
1.1%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Porto
Đội bóng Porto
15141033 - 42943
2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
14112138 - 73135
3
Benfica
Đội bóng Benfica
15105031 - 82335
4
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
1575319 - 91026
5
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
1574426 - 131325
6
Famalicão
Đội bóng Famalicão
1565418 - 10823
7
Moreirense
Đội bóng Moreirense
1563621 - 24-321
8
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
1463515 - 17-221
9
Estoril
Đội bóng Estoril
1545623 - 25-217
10
Alverca
Đội bóng Alverca
1552815 - 23-817
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
1538419 - 24-517
12
Nacional
Đội bóng Nacional
1544717 - 21-416
13
CD Santa Clara
Đội bóng CD Santa Clara
1544711 - 15-416
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
1536617 - 22-515
15
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
1534816 - 29-1313
16
Arouca
Đội bóng Arouca
1534815 - 37-2213
17
Tondela
Đội bóng Tondela
1523109 - 27-189
18
AVS Futebol
Đội bóng AVS Futebol
15041111 - 39-284