VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 20
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
0  -  0
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
IAI Stadium Nihondaira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Việt vị
0
16
Tổng cú sút
17
8
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
6
11
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
7
375
Số đường chuyền
566
306
Số đường chuyền chính xác
471
6
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
17
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba
HLV
Cầu thủ Dani Poyatos
Dani Poyatos

Đối đầu gần đây

Shimizu S-Pulse

Số trận (74)

27
Thắng
36.49%
13
Hòa
17.57%
34
Thắng
45.94%
Gamba Osaka
J1 League
14 thg 08, 2022
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
0  -  2
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
10 thg 04, 2022
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
13 thg 08, 2021
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
0  -  1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
18 thg 04, 2021
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
0  -  0
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
19 thg 12, 2020
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
0  -  2
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shimizu S-Pulse
Gamba Osaka
Thắng
54.6%
Hòa
22.8%
Thắng
22.6%
Shimizu S-Pulse thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.5%
4-1
2.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9%
3-1
6%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.8%
2-1
9.8%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
2-2
5.4%
0-0
5.3%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Gamba Osaka thắng
0-1
5.9%
1-2
5.9%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
31194848 - 282061
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
31176841 - 261557
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
31157947 - 331452
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
31157935 - 211452
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
31139939 - 32748
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
311441342 - 45-346
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3110101133 - 36-340
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
311171328 - 33-540
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
319101230 - 35-537
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
31991338 - 43-536
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
31981420 - 35-1535
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
31491827 - 50-2321