VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 17
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
3  -  2
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Osako 50', 90'+6
Thuler 59'
Kurata 56'
Kurokawa 73'
Noevir Stadium Kobe

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
16'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
50'
1
-
0
 
59'
2
-
1
 
90'+6
3
-
2
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
2
Việt vị
1
14
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
1
446
Số đường chuyền
382
334
Số đường chuyền chính xác
286
3
Cứu thua
5
20
Tắc bóng
14
Cầu thủ Takayuki Yoshida
Takayuki Yoshida
HLV
Cầu thủ Dani Poyatos
Dani Poyatos

Đối đầu gần đây

Vissel Kobe

Số trận (63)

21
Thắng
33.33%
14
Hòa
22.22%
28
Thắng
44.45%
Gamba Osaka
Emperor Cup
23 thg 11, 2024
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
0  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
17 thg 08, 2024
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
2  -  2
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
22 thg 06, 2024
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
2  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
03 thg 12, 2023
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
0  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
04 thg 03, 2023
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
4  -  0
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vissel Kobe
Gamba Osaka
Thắng
44%
Hòa
26.5%
Thắng
29.5%
Vissel Kobe thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
4.2%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
8.9%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Gamba Osaka thắng
0-1
8.9%
1-2
7%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.6%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521