VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 16
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
0  -  1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Shiotani 33'
PANASONIC Stadium Suita

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
22'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
90'+1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Việt vị
1
11
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
8
7
Phạm lỗi
11
0
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
377
Số đường chuyền
552
277
Số đường chuyền chính xác
464
3
Cứu thua
5
13
Tắc bóng
11
Cầu thủ Dani Poyatos
Dani Poyatos
HLV
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe

Đối đầu gần đây

Gamba Osaka

Số trận (81)

36
Thắng
44.44%
17
Hòa
20.99%
28
Thắng
34.57%
Sanfrecce Hiroshima
J1 League
08 thg 12, 2024
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
3  -  1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Emperor Cup
11 thg 09, 2024
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  2
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
30 thg 03, 2024
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Friendly
10 thg 02, 2024
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  2
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
25 thg 11, 2023
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
3  -  0
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gamba Osaka
Sanfrecce Hiroshima
Thắng
49.2%
Hòa
24.4%
Thắng
26.5%
Gamba Osaka thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.6%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.3%
3-1
5.3%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.1%
2-1
9.5%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.1%
2-2
5.5%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Sanfrecce Hiroshima thắng
0-1
7%
1-2
6.6%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521