VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 19
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
4  -  2
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Takahashi 12'
Nakajima 18'
Rafael Ratão 54'
Fernandes 70'
Reon Yamahara 4'
Riku Gunji 89'
Estadio Yodoko Sakura

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
4
Việt vị
2
20
Tổng cú sút
13
9
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
5
19
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
13
Phạt góc
3
411
Số đường chuyền
427
330
Số đường chuyền chính xác
371
2
Cứu thua
6
17
Tắc bóng
17
Cầu thủ Arthur Papas
Arthur Papas
HLV
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba

Đối đầu gần đây

Cerezo Osaka

Số trận (52)

23
Thắng
44.23%
10
Hòa
19.23%
19
Thắng
36.54%
Shimizu S-Pulse
J1 League
26 thg 06, 2022
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
12 thg 03, 2022
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  3
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
04 thg 12, 2021
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
2  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
10 thg 03, 2021
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
2  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
14 thg 11, 2020
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
3  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cerezo Osaka
Shimizu S-Pulse
Thắng
40.2%
Hòa
25.7%
Thắng
34.2%
Cerezo Osaka thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.2%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
4.1%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.4%
2-1
8.7%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.6%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Shimizu S-Pulse thắng
0-1
8.5%
1-2
7.9%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.5%
1-3
3.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521