VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 18
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
2  -  2
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Marcinho 32'
Ito 79'
Usami 53'
Yamashita 60'
Kawasaki Todoroki Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
32'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
53'
1
-
1
 
77'
79'
2
-
2
 
 
90'+8
90'+8
 
 
90'+9
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
3
Việt vị
2
14
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
468
Số đường chuyền
419
393
Số đường chuyền chính xác
337
1
Cứu thua
0
12
Tắc bóng
28
Cầu thủ Shigetoshi Hasebe
Shigetoshi Hasebe
HLV
Cầu thủ Dani Poyatos
Dani Poyatos

Đối đầu gần đây

Kawasaki Frontale

Số trận (48)

21
Thắng
43.75%
8
Hòa
16.67%
19
Thắng
39.58%
Gamba Osaka
J1 League
18 thg 10, 2024
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
1  -  1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
19 thg 05, 2024
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
3  -  1
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
06 thg 08, 2023
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
3  -  4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
09 thg 04, 2023
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
2  -  0
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
09 thg 07, 2022
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
4  -  0
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kawasaki Frontale
Gamba Osaka
Thắng
53%
Hòa
24%
Thắng
23%
Kawasaki Frontale thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.3%
4-1
2.4%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.4%
3-1
5.5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11%
2-1
9.7%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6.4%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
Gamba Osaka thắng
0-1
6.7%
1-2
5.9%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
32178756 - 342259
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
321512547 - 331457
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
321410859 - 441552
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3211101149 - 47243
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321171435 - 45-1040
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
32871732 - 43-1131
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
32871721 - 36-1531
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32671928 - 56-2825
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521