VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 18
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
Kết thúc
1  -  1
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Öztürk 78'
Bekiroglu 18'
Pendik Stadyumu
Ümit Öztürk

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
14'
 
18'
0
-
1
 
42'
Hết hiệp 1
0 - 1
90'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
4
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
12
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
424
Số đường chuyền
379
341
Số đường chuyền chính xác
294
0
Cứu thua
2
19
Tắc bóng
16
Cầu thủ Ivo Vieira
Ivo Vieira
HLV
Cầu thủ Emre Belözoglu
Emre Belözoglu

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Pendikspor
Ankaragücü
Thắng
35.7%
Hòa
26.2%
Thắng
38.1%
Pendikspor thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
3.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.3%
2-1
8%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.2%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
Ankaragücü thắng
0-1
9.6%
1-2
8.4%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.5%
1-3
3.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.9%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316