VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
0  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Eryaman Stadium
Abdulkadir Bitigen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
10'
 
17'
 
 
45'+1
Hết hiệp 1
0 - 0
57'
 
 
71'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
14
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
382
Số đường chuyền
442
304
Số đường chuyền chính xác
342
4
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
12
Cầu thủ Emre Belözoglu
Emre Belözoglu
HLV
Cầu thủ Volkan Demirel
Volkan Demirel

Đối đầu gần đây

Ankaragücü

Số trận (10)

6
Thắng
60%
2
Hòa
20%
2
Thắng
20%
Hatayspor
Süper Lig
23 thg 04, 2023
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
0  -  3
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Süper Lig
30 thg 10, 2022
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
4  -  1
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
27 thg 02, 2021
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
4  -  1
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Süper Lig
15 thg 12, 2020
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
2  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Friendly
31 thg 07, 2019
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
2  -  1
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ankaragücü
Hatayspor
Thắng
59.1%
Hòa
22.6%
Thắng
18.4%
Ankaragücü thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3%
5-1
1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6.6%
4-1
2.8%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
10.8%
3-1
6%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
6.4%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Hatayspor thắng
0-1
5.9%
1-2
4.9%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316