VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 17
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
5  -  1
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
Gaich 16', 54'
Keser 41'
Varesanovic 45'+1, 58'
Akbunar 9'
Yeni Rize Şehir Stadı
Direnç Tonusluoglu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
16'
1
-
1
 
41'
2
-
1
 
45'+1
3
-
1
 
 
45'+1
Hết hiệp 1
3 - 1
64'
 
 
90'+2
Kết thúc
5 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
5
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
6
489
Số đường chuyền
392
423
Số đường chuyền chính xác
322
4
Cứu thua
0
17
Tắc bóng
14
Cầu thủ Ilhan Palut
Ilhan Palut
HLV
Cầu thủ Ivo Vieira
Ivo Vieira

Đối đầu gần đây

Rizespor

Số trận (2)

0
Thắng
0%
1
Hòa
50%
1
Thắng
50%
Pendikspor
1. Lig
29 thg 04, 2023
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
Kết thúc
3  -  2
Rizespor
Đội bóng Rizespor
1. Lig
05 thg 12, 2022
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
1  -  1
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Rizespor
Pendikspor
Thắng
59.3%
Hòa
21.9%
Thắng
18.8%
Rizespor thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.1%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.5%
4-1
3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.2%
3-1
6.4%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.6%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
5.5%
2-2
4.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
Pendikspor thắng
0-1
5.4%
1-2
5.1%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316