VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 15
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
1  -  1
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Morutan 14'
Gaich 90'+7
Eryaman Stadium
Halil Meler

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
10'
 
 
33'
 
39'
40'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
50'
 
 
83'
88'
 
 
90'+5
 
90'+7
1
-
1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
7
Sút trúng mục tiêu
2
5
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
5
11
Phạm lỗi
19
4
Thẻ vàng
6
1
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
1
249
Số đường chuyền
515
177
Số đường chuyền chính xác
441
1
Cứu thua
6
20
Tắc bóng
9
Cầu thủ Emre Belözoglu
Emre Belözoglu
HLV
Cầu thủ Ilhan Palut
Ilhan Palut

Đối đầu gần đây

Ankaragücü

Số trận (40)

15
Thắng
37.5%
12
Hòa
30%
13
Thắng
32.5%
Rizespor
Süper Lig
22 thg 02, 2021
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
1  -  1
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Süper Lig
17 thg 10, 2020
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
5  -  3
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Süper Lig
13 thg 03, 2020
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
2  -  1
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Süper Lig
25 thg 10, 2019
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
2  -  0
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Süper Lig
04 thg 05, 2019
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
2  -  2
Rizespor
Đội bóng Rizespor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ankaragücü
Rizespor
Thắng
45.4%
Hòa
25.2%
Thắng
29.4%
Ankaragücü thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4.7%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.1%
2-1
9.2%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.6%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Rizespor thắng
0-1
7.8%
1-2
7.1%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316