VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 13
Abeid 12'
Figueiredo 49'
Lucas Lima 59'
Piątek 63'
Yardımcı 36'
Başakşehir Fatih Terim Stadyumu
Cihan Aydin

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
12'
1
-
0
 
 
36'
1
-
1
42'
 
 
45'+9
Hết hiệp 1
1 - 1
49'
2
-
1
 
63'
4
-
1
 
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
4
13
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
506
Số đường chuyền
401
436
Số đường chuyền chính xác
333
2
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
9
Cầu thủ Çagdas Atan
Çagdas Atan
HLV
Cầu thủ Ivo Vieira
Ivo Vieira

Đối đầu gần đây

İstanbul Başakşehir

Số trận (4)

3
Thắng
75%
1
Hòa
25%
0
Thắng
0%
Pendikspor
2. Lig
09 thg 03, 1997
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
Kết thúc
1  -  1
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
2. Lig
12 thg 10, 1996
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
4  -  3
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
2. Lig
13 thg 02, 1993
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
Kết thúc
1  -  0
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
2. Lig
12 thg 09, 1992
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
Kết thúc
0  -  5
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

İstanbul Başakşehir
Pendikspor
Thắng
67.8%
Hòa
19.9%
Thắng
12.3%
İstanbul Başakşehir thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.5%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.9%
4-1
3.2%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
13.2%
3-1
6.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.2%
2-1
9.5%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.4%
0-0
6.5%
2-2
3.4%
3-3
0.5%
4-4
0%
Pendikspor thắng
0-1
4.7%
1-2
3.4%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.7%
1-3
0.8%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316