VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 36
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
4  -  0
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Endrick 2'
Eder Ferreira 40'(og)
López 88', 90'+2
Allianz Parque
Wilton Sampaio

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
2
Việt vị
2
12
Sút trúng mục tiêu
1
13
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
1
10
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
2
355
Số đường chuyền
434
293
Số đường chuyền chính xác
360
1
Cứu thua
9
21
Tắc bóng
15
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira
HLV
Cầu thủ Diogo Giacomini
Diogo Giacomini

Đối đầu gần đây

Palmeiras

Số trận (26)

15
Thắng
57.69%
9
Hòa
34.62%
2
Thắng
7.69%
América Mineiro
Série A
30 thg 07, 2023
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
1  -  4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
10 thg 11, 2022
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  1
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Série A
21 thg 07, 2022
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
0  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
07 thg 10, 2021
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
2  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
20 thg 06, 2021
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  1
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Palmeiras
América Mineiro
Thắng
61.2%
Hòa
21.5%
Thắng
17.3%
Palmeiras thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.4%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.9%
4-1
3.1%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.7%
3-1
6.4%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11%
2-1
9.9%
3-2
3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.2%
0-0
5.7%
2-2
4.6%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
América Mineiro thắng
0-1
5.3%
1-2
4.7%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.4%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106