VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 35
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
2  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Galhardo 20'
Calebe 70'
Raphael Veiga 66'
Zé Rafael 77'
Estádio Governador Plácido Castelo
André Luis Skettino

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
0
Việt vị
1
8
Sút trúng mục tiêu
5
9
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
7
266
Số đường chuyền
435
205
Số đường chuyền chính xác
365
3
Cứu thua
5
13
Tắc bóng
12
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Đối đầu gần đây

Fortaleza EC

Số trận (20)

7
Thắng
35%
5
Hòa
25%
8
Thắng
40%
Palmeiras
Série A
22 thg 07, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
3  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Copa do Brasil
31 thg 05, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Copa do Brasil
17 thg 05, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
3  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
03 thg 11, 2022
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
4  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
10 thg 07, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fortaleza EC
Palmeiras
Thắng
49.2%
Hòa
25%
Thắng
25.8%
Fortaleza EC thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
9.4%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
7.5%
1-2
6.4%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106