VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 34
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
3  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional
Zé Rafael 38'
Endrick 59'
Rony 88'
Allianz Parque
Paulo Cesar

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
3
Việt vị
1
10
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
0
13
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
341
Số đường chuyền
559
260
Số đường chuyền chính xác
480
5
Cứu thua
7
21
Tắc bóng
10
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira
HLV
Cầu thủ Eduardo Coudet
Eduardo Coudet

Đối đầu gần đây

Palmeiras

Số trận (81)

26
Thắng
32.1%
21
Hòa
25.93%
34
Thắng
41.97%
Internacional
Série A
16 thg 07, 2023
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
0  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
13 thg 11, 2022
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
3  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
24 thg 07, 2022
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
17 thg 10, 2021
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
30 thg 06, 2021
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
1  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Palmeiras
Internacional
Thắng
52%
Hòa
25.5%
Thắng
22.5%
Palmeiras thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.2%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.1%
3-1
4.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
9.4%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
8.4%
2-2
4.3%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Internacional thắng
0-1
7.8%
1-2
5.6%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106