VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 33
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
3  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Pedro 18', 64'
Arrascaeta 29'
Maracanã
Rodrigo Jose Pereira de Lima

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
16'
 
18'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
64'
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
0
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
4
13
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
5
510
Số đường chuyền
468
465
Số đường chuyền chính xác
425
1
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
15
Cầu thủ Tite
Tite
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Đối đầu gần đây

Flamengo

Số trận (76)

24
Thắng
31.58%
26
Hòa
34.21%
26
Thắng
34.21%
Palmeiras
Série A
09 thg 07, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Supercopa do Brasil
28 thg 01, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
4  -  3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
21 thg 08, 2022
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
20 thg 04, 2022
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
0  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Copa Libertadores
27 thg 11, 2021
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Flamengo
Palmeiras
Thắng
49.3%
Hòa
25.2%
Thắng
25.5%
Flamengo thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
4.9%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.4%
2-1
9.4%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.2%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
7.6%
1-2
6.3%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106