VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 35
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
0  -  3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Everton 29'
Pedro 50'
Ribeiro 85'
Estádio Raimundo Sampaio
Rodrigo Jose Pereira de Lima

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
1
Sút trúng mục tiêu
8
7
Sút ngoài mục tiêu
8
3
Sút bị chặn
8
9
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
379
Số đường chuyền
514
319
Số đường chuyền chính xác
446
5
Cứu thua
1
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Fabián Bustos
Fabián Bustos
HLV
Cầu thủ Tite
Tite

Đối đầu gần đây

América Mineiro

Số trận (19)

2
Thắng
10.53%
6
Hòa
31.58%
11
Thắng
57.89%
Flamengo
Série A
22 thg 07, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  1
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Série A
22 thg 10, 2022
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
1  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
25 thg 06, 2022
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
3  -  0
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Série A
26 thg 09, 2021
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
1  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
13 thg 06, 2021
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
2  -  0
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

América Mineiro
Flamengo
Thắng
31.2%
Hòa
25.1%
Thắng
43.7%
América Mineiro thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
4.9%
3-1
3.1%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
7.7%
2-1
7.4%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.2%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Flamengo thắng
0-1
9.4%
1-2
9.1%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
7.2%
1-3
4.6%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
3.7%
1-4
1.8%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106