MLS
MLS -Vòng 37
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
3  -  0
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Barlow 45'
Luquinhas 48', 65'
Red Bull Arena (New Jersey)
Fierro

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
0
Việt vị
4
5
Sút trúng mục tiêu
1
8
Sút ngoài mục tiêu
2
6
Phạm lỗi
15
7
Phạt góc
6
368
Số đường chuyền
515
296
Số đường chuyền chính xác
433
1
Cứu thua
2
25
Tắc bóng
13
Cầu thủ Troy Lesesne
Troy Lesesne
HLV
Cầu thủ John Herdman
John Herdman

Đối đầu gần đây

New York RB

Số trận (41)

21
Thắng
51.22%
10
Hòa
24.39%
10
Thắng
24.39%
Toronto FC
MLS
17 thg 05, 2023
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
0  -  0
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
18 thg 06, 2022
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
2  -  0
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
MLS
05 thg 03, 2022
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
1  -  4
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
21 thg 07, 2021
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
1  -  1
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
08 thg 05, 2021
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
2  -  0
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New York RB
Toronto FC
Thắng
58.2%
Hòa
24.4%
Thắng
17.4%
New York RB thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.9%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.7%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
6.6%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
12.1%
3-1
5.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
14.6%
2-1
9.3%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
8.9%
2-2
3.6%
3-3
0.5%
4-4
0%
Toronto FC thắng
0-1
6.9%
1-2
4.4%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
2.7%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118