MLS
MLS -Vòng 32
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
0  -  0
New York RB
Đội bóng New York RB
Yankee Stadium
Joseph Dickerson

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
4
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
5
13
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
388
Số đường chuyền
278
267
Số đường chuyền chính xác
172
3
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
19
Cầu thủ Nick Cushing
Nick Cushing
HLV
Cầu thủ Troy Lesesne
Troy Lesesne

Đối đầu gần đây

New York City

Số trận (26)

8
Thắng
30.77%
3
Hòa
11.54%
15
Thắng
57.69%
New York RB
Leagues Cup
04 thg 08, 2023
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  0
New York City
Đội bóng New York City
MLS
13 thg 05, 2023
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  0
New York City
Đội bóng New York City
MLS
17 thg 09, 2022
New York City
Đội bóng New York City
Kết thúc
2  -  0
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
17 thg 07, 2022
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
0  -  1
New York City
Đội bóng New York City
US Open Cup
23 thg 06, 2022
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
3  -  0
New York City
Đội bóng New York City

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New York City
New York RB
Thắng
51.3%
Hòa
24.4%
Thắng
24.3%
New York City thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
5.3%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
9.6%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.6%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
New York RB thắng
0-1
7%
1-2
6.1%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118