MLS
MLS -Vòng 34
DC United
Đội bóng DC United
Kết thúc
3  -  5
New York RB
Đội bóng New York RB
Benteke 21', 36', 45'+2(pen)
Fernandez 17', 44'(pen)
Harper 45'+5
Nealis 58'
John Tolkin 90'+3
Audi Field
Alex Chilowicz

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
21'
1
-
1
 
36'
2
-
1
 
 
44'
2
-
2
45'+2
3
-
2
 
 
45'+5
3
-
3
Hết hiệp 1
3 - 3
 
66'
Kết thúc
3 - 5

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
0
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
8
6
Sút ngoài mục tiêu
4
13
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
445
Số đường chuyền
295
319
Số đường chuyền chính xác
176
3
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
20
Cầu thủ Wayne Rooney
Wayne Rooney
HLV
Cầu thủ Troy Lesesne
Troy Lesesne

Đối đầu gần đây

DC United

Số trận (102)

42
Thắng
41.18%
22
Hòa
21.57%
38
Thắng
37.25%
New York RB
MLS
20 thg 08, 2023
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  0
DC United
Đội bóng DC United
US Open Cup
09 thg 05, 2023
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
1  -  0
DC United
Đội bóng DC United
MLS
06 thg 08, 2022
DC United
Đội bóng DC United
Kết thúc
0  -  0
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
28 thg 05, 2022
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
4  -  1
DC United
Đội bóng DC United
US Open Cup
10 thg 05, 2022
DC United
Đội bóng DC United
Kết thúc
0  -  3
New York RB
Đội bóng New York RB

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

DC United
New York RB
Thắng
38.9%
Hòa
26.1%
Thắng
35%
DC United thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.6%
3-1
3.8%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.7%
2-1
8.5%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.2%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
New York RB thắng
0-1
9.1%
1-2
7.9%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.8%
1-3
3.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.5%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118