MLS
MLS -Vòng 35
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
0  -  1
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
Koutsias 64'
Red Bull Arena (New Jersey)
Filip Dujic

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
0
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
2
20
Phạm lỗi
5
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
1
379
Số đường chuyền
499
286
Số đường chuyền chính xác
394
1
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
14
Cầu thủ Troy Lesesne
Troy Lesesne
HLV
Cầu thủ Frank Klopas
Frank Klopas

Đối đầu gần đây

New York RB

Số trận (72)

22
Thắng
30.56%
15
Hòa
20.83%
35
Thắng
48.61%
Chicago Fire
MLS
30 thg 04, 2023
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
Kết thúc
1  -  1
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
18 thg 05, 2022
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
3  -  3
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
MLS
01 thg 05, 2022
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
Kết thúc
1  -  2
New York RB
Đội bóng New York RB
MLS
28 thg 08, 2021
New York RB
Đội bóng New York RB
Kết thúc
0  -  1
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
MLS
08 thg 08, 2021
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
Kết thúc
2  -  1
New York RB
Đội bóng New York RB

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

New York RB
Chicago Fire
Thắng
48.8%
Hòa
26%
Thắng
25.2%
New York RB thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
4.6%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.2%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.3%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Chicago Fire thắng
0-1
8.2%
1-2
6.1%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
30197468 - 442464
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
30175852 - 391356
3
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
29168558 - 312756
4
New York RB
Đội bóng New York RB
301014647 - 39844
5
Orlando City
Đội bóng Orlando City
301271150 - 45543
6
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
301181136 - 33341
7
New York City
Đội bóng New York City
301181143 - 43041
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
311131738 - 55-1736
9
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
30991257 - 471036
10
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
308101241 - 61-2034
11
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
30891340 - 44-433
12
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
30891331 - 46-1533
13
DC United
Đội bóng DC United
30891344 - 61-1733
14
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
31781636 - 54-1829
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
29841732 - 60-2828