MLS
MLS -Vòng 35
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
2  -  3
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Osorio 39', 44'
Vázquez 28', 35'
Boupendza 72'
BMO Field
Alex Chilowicz

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
8'
 
 
35'
0
-
2
39'
1
-
2
 
44'
2
-
2
 
Hết hiệp 1
2 - 2
86'
 
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
1
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
13
3
Sút ngoài mục tiêu
9
11
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
8
378
Số đường chuyền
466
286
Số đường chuyền chính xác
382
10
Cứu thua
5
24
Tắc bóng
14
Cầu thủ Terry Dunfield
Terry Dunfield
HLV
Cầu thủ Pat Noonan
Pat Noonan

Đối đầu gần đây

Toronto FC

Số trận (9)

4
Thắng
44.44%
0
Hòa
0%
5
Thắng
55.56%
Cincinnati
MLS
21 thg 06, 2023
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
3  -  0
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
MLS
04 thg 05, 2022
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
2  -  0
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
MLS
30 thg 04, 2022
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
1  -  2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
29 thg 09, 2021
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
Kết thúc
3  -  2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
MLS
12 thg 09, 2021
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
Kết thúc
2  -  0
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Toronto FC
Cincinnati
Thắng
19.5%
Hòa
21.6%
Thắng
58.9%
Toronto FC thắng
5-0
0%
6-1
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
0.9%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
2.7%
3-1
1.8%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
5.2%
2-1
5.2%
3-2
1.8%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.2%
2-2
5.1%
0-0
5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Cincinnati thắng
0-1
9.9%
1-2
9.9%
2-3
3.3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
9.6%
1-3
6.5%
2-4
1.6%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
6.3%
1-4
3.2%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
3.1%
1-5
1.2%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.2%
1-6
0.4%
2-7
0.1%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118