Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 4
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
Kết thúc
2  -  0
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Mcdonnell 47', 55'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+3
 
Hết hiệp 1
0 - 0
55'
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
1
Việt vị
2
14
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng mục tiêu
0
4
Sút ngoài mục tiêu
3
13
Phạm lỗi
13
4
Phạt góc
0
486
Số đường chuyền
498
408
Số đường chuyền chính xác
407
0
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
14
Cầu thủ Nigel Clough
Nigel Clough
HLV
Cầu thủ Steve Bruce
Steve Bruce

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mansfield Town
Blackpool
Thắng
33.8%
Hòa
26.3%
Thắng
39.9%
Mansfield Town thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.6%
3-1
3.2%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
7.7%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.4%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Blackpool thắng
0-1
10.1%
1-2
8.6%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
3.9%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.2%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1282221 - 101126
2
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1181217 - 9825
3
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1274122 - 15725
4
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1381419 - 14525
5
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1374219 - 14525
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1273218 - 10824
7
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1355318 - 15320
8
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1261518 - 15319
9
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1253418 - 14418
10
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1153318 - 16218
11
Northampton
Đội bóng Northampton
1252510 - 11-117
12
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1352612 - 18-617
13
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1344516 - 17-116
14
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1251614 - 15-116
15
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1342720 - 23-314
16
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1242612 - 16-414
17
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1334615 - 16-113
18
Port Vale
Đội bóng Port Vale
1334611 - 12-113
19
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1341812 - 14-213
20
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1241717 - 21-413
21
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1233610 - 16-612
22
Reading
Đội bóng Reading
1225513 - 18-511
23
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
123189 - 20-1110
24
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1323811 - 21-109