Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 3
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
3  -  2
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
Ennis 13', 25'
Evans 18'
Wiles 4'
Gooch 31'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
13'
1
-
1
 
18'
2
-
1
 
 
24'
25'
3
-
1
 
 
31'
3
-
2
36'
 
Hết hiệp 1
3 - 2
 
90'+6
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
22%
78%
1
Việt vị
2
8
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
4
10
Phạm lỗi
17
0
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
7
207
Số đường chuyền
702
119
Số đường chuyền chính xác
621
1
Cứu thua
1
12
Tắc bóng
9
Cầu thủ Steve Bruce
Steve Bruce
HLV
Cầu thủ Lee Grant
Lee Grant

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Blackpool
Huddersfield Town
Thắng
50.1%
Hòa
24.7%
Thắng
25.2%
Blackpool thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.8%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
5.2%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
9.5%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.6%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Huddersfield Town thắng
0-1
7.2%
1-2
6.3%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1282221 - 101126
2
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1181217 - 9825
3
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1274122 - 15725
4
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1381419 - 14525
5
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1374219 - 14525
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1273218 - 10824
7
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1355318 - 15320
8
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1261518 - 15319
9
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1253418 - 14418
10
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1153318 - 16218
11
Northampton
Đội bóng Northampton
1252510 - 11-117
12
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1352612 - 18-617
13
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1344516 - 17-116
14
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1251614 - 15-116
15
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1342720 - 23-314
16
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1242612 - 16-414
17
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1334615 - 16-113
18
Port Vale
Đội bóng Port Vale
1334611 - 12-113
19
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1341812 - 14-213
20
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1241717 - 21-413
21
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1233610 - 16-612
22
Reading
Đội bóng Reading
1225513 - 18-511
23
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
123189 - 20-1110
24
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1323811 - 21-109