Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 2
Exeter City
Đội bóng Exeter City
Kết thúc
4  -  1
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Cole 4'
Jack Fitzwater 15'
Wareham 60'
Cox 90'
Fletcher 22'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
4'
1
-
0
 
 
22'
2
-
1
Hết hiệp 1
2 - 1
90'
4
-
1
 
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
16
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
3
16
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
407
Số đường chuyền
523
305
Số đường chuyền chính xác
417
1
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
15
Cầu thủ Gary Caldwell
Gary Caldwell
HLV
Cầu thủ Steve Bruce
Steve Bruce

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Exeter City
Blackpool
Thắng
30.4%
Hòa
26.8%
Thắng
42.8%
Exeter City thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.1%
3-1
2.6%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
9.3%
2-1
7.1%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.3%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Blackpool thắng
0-1
11.4%
1-2
8.7%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.9%
1-3
4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.6%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1081117 - 8925
2
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1173120 - 13724
3
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1172219 - 91023
4
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1264218 - 14422
5
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1271417 - 13422
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1163217 - 10721
7
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1355318 - 15320
8
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1261518 - 15319
9
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1052316 - 14217
10
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1252511 - 16-517
11
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1151514 - 13116
12
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1143416 - 14215
13
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1242620 - 22-214
14
Northampton
Đội bóng Northampton
114258 - 10-214
15
Port Vale
Đội bóng Port Vale
1234511 - 11013
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1241712 - 13-113
17
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1234515 - 17-213
18
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1141616 - 19-313
19
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1233614 - 15-112
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1133510 - 15-512
21
Reading
Đội bóng Reading
1125412 - 16-411
22
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1132611 - 16-511
23
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1222810 - 20-108
24
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
112188 - 20-127