Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 1
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
2  -  3
Stevenage
Đội bóng Stevenage
Honeyman 6'
Ennis 79'
Reid 17', 45'+10(pen)
Kemp 50'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
6'
1
-
0
 
 
11'
 
17'
1
-
1
 
45'+10
1
-
2
Hết hiệp 1
1 - 2
 
50'
1
-
3
79'
2
-
3
 
 
89'
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
66%
34%
6
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
2
15
Phạm lỗi
19
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
2
1
Cứu thua
0
Cầu thủ Steve Bruce
Steve Bruce
HLV
Cầu thủ Alex Revell
Alex Revell

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Blackpool
Stevenage
Thắng
63.6%
Hòa
22%
Thắng
14.4%
Blackpool thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.3%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.6%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
7.9%
4-1
2.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
12.9%
3-1
5.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
14.1%
2-1
9.5%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
7.7%
2-2
3.5%
3-3
0.5%
4-4
0%
Stevenage thắng
0-1
5.6%
1-2
3.8%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
2.1%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1081117 - 8925
2
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1173120 - 13724
3
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1172219 - 91023
4
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1264218 - 14422
5
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1271417 - 13422
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1163217 - 10721
7
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1161417 - 13419
8
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1052316 - 14217
9
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1245316 - 14217
10
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1252511 - 16-517
11
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1151514 - 13116
12
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1143416 - 14215
13
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1242620 - 22-214
14
Northampton
Đội bóng Northampton
114258 - 10-214
15
Port Vale
Đội bóng Port Vale
1234511 - 11013
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1241712 - 13-113
17
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1234515 - 17-213
18
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1141616 - 19-313
19
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1233614 - 15-112
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1133510 - 15-512
21
Reading
Đội bóng Reading
1125412 - 16-411
22
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1132611 - 16-511
23
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1222810 - 20-108
24
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
112188 - 20-127