Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 46
Blackpool
Đội bóng Blackpool
Kết thúc
4  -  1
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
Bloxham 40'
Morgan 55'
Ennis 76'
Finnigan 89'
O'donkor 18'
Bloomfield Road

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
18'
0
-
1
40'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
55'
2
-
1
 
89'
4
-
1
 
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
4
Việt vị
1
16
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Phạm lỗi
10
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
403
Số đường chuyền
440
313
Số đường chuyền chính xác
344
3
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
25
Cầu thủ Steve Bruce
Steve Bruce
HLV
Cầu thủ Iñigo Calderón
Iñigo Calderón

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Blackpool
Bristol Rovers
Thắng
69.9%
Hòa
19.2%
Thắng
10.9%
Blackpool thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.7%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
4.9%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.5%
4-1
3.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
13.9%
3-1
6.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.5%
2-1
9.3%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
9%
0-0
6.6%
2-2
3.1%
3-3
0.5%
4-4
0%
Bristol Rovers thắng
0-1
4.4%
1-2
3%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.5%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1081117 - 8925
2
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1173120 - 13724
3
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1172219 - 91023
4
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1264218 - 14422
5
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1271417 - 13422
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1163217 - 10721
7
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1161417 - 13419
8
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1052316 - 14217
9
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1245316 - 14217
10
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1252511 - 16-517
11
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1151514 - 13116
12
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1143416 - 14215
13
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1242620 - 22-214
14
Northampton
Đội bóng Northampton
114258 - 10-214
15
Port Vale
Đội bóng Port Vale
1234511 - 11013
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1241712 - 13-113
17
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1234515 - 17-213
18
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1141616 - 19-313
19
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1233614 - 15-112
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1133510 - 15-512
21
Reading
Đội bóng Reading
1125412 - 16-411
22
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1132611 - 16-511
23
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1222810 - 20-108
24
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
112188 - 20-127